総ざらい
そうざらい「TỔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh giá chung

Bảng chia động từ của 総ざらい
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総ざらいする/そうざらいする |
Quá khứ (た) | 総ざらいした |
Phủ định (未然) | 総ざらいしない |
Lịch sự (丁寧) | 総ざらいします |
te (て) | 総ざらいして |
Khả năng (可能) | 総ざらいできる |
Thụ động (受身) | 総ざらいされる |
Sai khiến (使役) | 総ざらいさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総ざらいすられる |
Điều kiện (条件) | 総ざらいすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総ざらいしろ |
Ý chí (意向) | 総ざらいしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総ざらいするな |
総ざらい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総ざらい
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
rào rào; lạo xạo
quy ước, theo tập quán, theo tục lệ, thường, theo lối cổ truyền
総浚い そうざらい
chung chung xem lại
ザラザラ ざらざら
xù xì, lào xào, rào rào,thô (cảm ứng, giọng nói, v.v.), thô lỗ, dạng hạt
ざら ざら
phổ biến
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất