総浚い
そうざらい「TỔNG TUẤN」
Chung chung xem lại

総浚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総浚い
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
溝浚い どぶさらい
dọn cống, dọn mương
御浚い おさらい ごさらい
xem lại; sự nghe lại
お浚い おさらい
sự xem xét lại; sự cân nhắc lại; sự kể lại; nhớ lại
大浚い おおざらい
cuộc dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
洗い浚い あらいざらい
Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch