在来
ざいらい「TẠI LAI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tồn tại từ trước; đã có

ざいらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ざいらい
在来
ざいらい
tồn tại từ trước
ざいらい
quy ước, theo tập quán, theo tục lệ.
Các từ liên quan tới ざいらい
在来種 ざいらいしゅ
những tiền đồng quê hương
在来線 ざいらいせん
một hàng đường sắt già(cũ) hơn
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, cái quan trọng bậc nhất, điều quan trọng bậc nhất
総ざらい そうざらい
đánh giá chung
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
洗いざらし あらいざらし
faded from washing
いざ知らず いざしらず
Tôi không biết... nhưng, có thể... nhưng