Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嘗め なめ
lick
嘗める なめる
liếm trêu trọc coi thường
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総締め そうじめ
tổng số
嘗て かつて かって
đã có một thời; đã từng; trước kia
嘗糞 しょうふん
sự nịnh nọt quá mức, hèn hạ
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総まとめ そうまとめ
tóm tắt tổng thể