総費用
そうひよう「TỔNG PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
Tổng chi phí

総費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総費用
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
総事業費 そうじぎょうひ
tổng chi phí hoạt động, tổng chi phí dự án, chi phí chung
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
全費用 ぜんひよう
mọi chi phí.
需用費 じゅようひ
phí tiêu hao vật tư (khi tính toán chi phí dự án)