総会を流す
そうかいをながす
Hoãn lại một chung gặp

総会を流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総会を流す
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
総会 そうかい
cuộc tổng hội họp
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
流会 りゅうかい
sự hoãn họp
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
総務会 そうむかい
hội đồng quản trị