Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総務企画局
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký
企画 きかく
qui hoạch
総局 そうきょく
tổng cục.
総務 そうむ
doanh nghiệp chung (những quan hệ); giám đốc; giám đốc; chung phụ tá (ngàn)
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
総画 そうかく
tổng số nét của một chữ kanji
企画者 きかくしゃ
người lên kế hoạch, người phụ trách lập kế hoạch