Các từ liên quan tới 総務部 (海上保安庁)
海上保安庁 かいじょうほあんちょう
đại lý an toàn biển
総務庁 そうむちょう
đại lý những quan hệ chung
保安庁 ほあんちょう
cục Bảo An
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総務部 そうむぶ
ban những quan hệ chung (văn phòng); mục(khu vực) thực hiện
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
総務部長 そうむぶちょう
chính (của) ban những quan hệ chung (văn phòng); chính (của) mục(khu vực) thực hiện
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety