Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合的病害虫管理
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
総合的品質管理 そうごうてきひんしつかんり
cộng lại điều khiển chất lượng (tqc)
病虫害 びょうちゅうがい
sâu bệnh.
病害虫 びょうがいちゅう
sâu bệnh hại
資金総合管理 しきんそうごうかんり
Kế toán quản lý tiền mặt.