Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総合診療科
総合診療 そうごうしんりょう
khám chữa bệnh tổng hợp
総合診療医 そーごーしんりょーい
bác sĩ đa khoa
診療科 しんりょうか
bệnh viện, khoa trong lĩnh vực chăm sóc y tế
歯科診療録 しかしんりょーろく
hồ sơ nha khoa
歯科診療所 しかしんりょーしょ
phòng khám chữa răng
歯科診療室 しかしんりょーしつ
phòng khám chữa răng
診療 しんりょう
Sự khám và chữa bệnh; khám và chữa bệnh, sự chẩn đoán; chẩn đoán.
総合科学 そうごうかがく
khoa học tổng hợp