Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総括編
そうかつへん
Bản tóm tắt
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
総括票 そうかつひょう
bảng tổng hợp, bảng khái quát
総括的 そうかつてき
bao gồm tất cả
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
総集編 そうしゅうへん
khái quát, tóm tắt
総括する そうかつする
đúc kết.
総括価格 そうかつかかく
giá gộp.
「TỔNG QUÁT BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích