総括価格
そうかつかかく「TỔNG QUÁT GIÁ CÁCH」
Giá gộp.

総括価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総括価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
包括価格 ほうかつかかく
giá tính gộp.
総括 そうかつ
sự tổng hợp; sự tóm lại; sự khái quát
総括票 そうかつひょう
bảng tổng hợp, bảng khái quát
総括編 そうかつへん
Bản tóm tắt
総括的 そうかつてき
bao gồm tất cả
価格 かかく
giá