Các từ liên quan tới 総持寺 (岡崎市)
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
岡持ち おかもち おかもちち
hộp làm bằng gỗ để mang đồ ăn cho khách
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)