Các từ liên quan tới 総持院 (海老名市)
海老 えび
con tôm
海総 かいそう
rong biển
元老院 げんろういん
Viện nguyên lão (cơ quan lập pháp thành lập sau thời Minh Trị và bị bãi bỏ vào năm thứ 43 thời Minh Trị ở Nhật Bản) ; thượng nghị viện (La Mã)
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.