個別株主通知
こべつかぶぬしつーち
Thông báo cổ đông riêng biệt
個別株主通知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個別株主通知
総株主通知請求 そーかぶぬしつーちせーきゅー
yêu cầu thông báo thông tin cổ đông
個個別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
個別 こべつ
cá biệt; riêng biệt; riêng lẻ; riêng; từng cái một
別個 べっこ
cái khác; ngoài ra
株主 かぶぬし
cổ đông
個々別別 ここべつべつ
mỗi một riêng rẽ
主要株主 しゅよーかぶぬし
Cổ Đông Chính