総点
そうてん「TỔNG ĐIỂM」
☆ Danh từ
Cộng tổng số (của) những sự dánh dấu (của) ai đó; tổng số chỉ hoặc ghi điểm

総点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総点
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
総 そう
tổng thể, nói chung là
総理総裁 そうりそうさい
thủ tướng đương nhiệm, tổng thống đương nhiệm
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
点 てん ちょぼ チョボ ぽち ぽつ
điểm