総立ち
そうだち「TỔNG LẬP」
Đứng lên trên trong sự hòa âm

総立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総立ち
満場総立ち まんじょうそうだち
standing ovation
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総毛立つ そうけだつ
(sợ hãi, kinh hoàng,...) sởn da gà, dựng tóc gáy
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立ち たち
đứng
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.