Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総統 そうとう
chủ tịch(tổng thống); tổng tư lệnh
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
総統選挙 そうとうせんきょ
cuộc bầu cử thuộc chủ tịch
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
系統別総当り けいとうべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình