Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総肝管
肝管 かんかん
Ống thận Bừng bừng, nổi giận
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総胆管 そうたんかん
ống mật chủ
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver