総覧
そうらん「TỔNG LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giám sát; điều khiển

Từ đồng nghĩa của 総覧
noun
Bảng chia động từ của 総覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総覧する/そうらんする |
Quá khứ (た) | 総覧した |
Phủ định (未然) | 総覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 総覧します |
te (て) | 総覧して |
Khả năng (可能) | 総覧できる |
Thụ động (受身) | 総覧される |
Sai khiến (使役) | 総覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総覧すられる |
Điều kiện (条件) | 総覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総覧しろ |
Ý chí (意向) | 総覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総覧するな |
総覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総覧
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
高覧 こうらん
sự xem, sự nhìn, sự ngắm nhìn (kính ngữ)
廻覧 かいらん
sự truyền nhau xem; sự gửi thông tư, du lãm; việc đi du lịch đây đó
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
笑覧 しょうらん
kiểm tra (của) bạn (tầm thường)
観覧 かんらん
sự tham quan; tham quan; xem