Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 総観気象学
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象総局 きしょうそうきょく
tổng cục khí tượng thủy văn.
気象学 きしょうがく
khí tượng học
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
観象 かんしょう かんぞう
(meterological) sự quan sát
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ