Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
観象
かんしょう かんぞう
(meterological) sự quan sát
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
気象観測機器レンタル きしょうかんそくきうつわレンタル
cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
象 ぞう しょう
con voi
「QUAN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích