観象
かんしょう かんぞう「QUAN TƯỢNG」
☆ Danh từ
(meterological) sự quan sát

観象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 観象
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
気象観測 きしょうかんそく
sự quan sát khí tượng
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
気象/天気/観測 きしょう/てんき/かんそく
Thời tiết/quan sát thời tiết/quan trắc thời tiết
気象観測機器レンタル きしょうかんそくきうつわレンタル
cho thuê thiết bị quan trắc thời tiết
象 ぞう しょう
con voi