Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
費用と費用分析
ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
費用便益分析 ひようべんえきぶんせき
việc phân tích lợi ích chi phí
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
費用配分 ひよーはいぶん
phân bổ chi phí
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
全費用 ぜんひよう
mọi chi phí.
総費用 そうひよう
tổng chi phí
需用費 じゅようひ
phí tiêu hao vật tư (khi tính toán chi phí dự án)
Đăng nhập để xem giải thích