総辞職
そうじしょく「TỔNG TỪ CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập trung sự từ chức

Bảng chia động từ của 総辞職
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 総辞職する/そうじしょくする |
Quá khứ (た) | 総辞職した |
Phủ định (未然) | 総辞職しない |
Lịch sự (丁寧) | 総辞職します |
te (て) | 総辞職して |
Khả năng (可能) | 総辞職できる |
Thụ động (受身) | 総辞職される |
Sai khiến (使役) | 総辞職させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 総辞職すられる |
Điều kiện (条件) | 総辞職すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 総辞職しろ |
Ý chí (意向) | 総辞職しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 総辞職するな |
総辞職 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 総辞職
内閣総辞職 ないかくそうじしょく
Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
辞職 じしょく
sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc.
辞職願 じしょくねがい
đơn từ chức; đơn nghỉ việc
総合職 そうごうしょく
công việc tổng hợp
辞職願い じしょくねがい
bức thư (của) sự từ chức
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
辞職を迫る じしょくをせまる
bị ép từ chức
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.