辞職を迫る
じしょくをせまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bị ép từ chức

Bảng chia động từ của 辞職を迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 辞職を迫る/じしょくをせまるる |
Quá khứ (た) | 辞職を迫った |
Phủ định (未然) | 辞職を迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 辞職を迫ります |
te (て) | 辞職を迫って |
Khả năng (可能) | 辞職を迫れる |
Thụ động (受身) | 辞職を迫られる |
Sai khiến (使役) | 辞職を迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 辞職を迫られる |
Điều kiện (条件) | 辞職を迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 辞職を迫れ |
Ý chí (意向) | 辞職を迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 辞職を迫るな |
辞職を迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 辞職を迫る
辞職 じしょく
sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc.
辞職願 じしょくねがい
đơn từ chức; đơn nghỉ việc
総辞職 そうじしょく
tập trung sự từ chức
辞職願い じしょくねがい
bức thư (của) sự từ chức
辞儀をする じぎをする
vái.
辞書を繰る じしょをくる
tra từ điển, lật từ điển
辞典を作る じてんをつくる
làm tự điển.
内閣総辞職 ないかくそうじしょく
Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các