Kết quả tra cứu 辞職願
Các từ liên quan tới 辞職願
辞職願
じしょくねがい
「TỪ CHỨC NGUYỆN」
☆ Danh từ
◆ Đơn từ chức; đơn nghỉ việc
彼
は
健康上
の
理由
で
辞職願
を
提出
しました。
Anh ấy đã nộp đơn xin từ chức vì lý do sức khỏe.

Đăng nhập để xem giải thích
じしょくねがい
「TỪ CHỨC NGUYỆN」
Đăng nhập để xem giải thích