緑がかる
みどりがかる「LỤC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Có màu xanh

Bảng chia động từ của 緑がかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緑がかる/みどりがかるる |
Quá khứ (た) | 緑がかった |
Phủ định (未然) | 緑がからない |
Lịch sự (丁寧) | 緑がかります |
te (て) | 緑がかって |
Khả năng (可能) | 緑がかれる |
Thụ động (受身) | 緑がかられる |
Sai khiến (使役) | 緑がからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緑がかられる |
Điều kiện (条件) | 緑がかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緑がかれ |
Ý chí (意向) | 緑がかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 緑がかるな |
緑がかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑がかる
緑豊か みどりゆたか
xanh tươi
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑砂 りょくさ
cát xanh
緑発 リューファ
green dragon tile
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
緑猿 みどりざる
Chlorocebus sabaeus (một loài động vật có vú trong họ Cercopithecidae, bộ Linh trưởng)
緑礬 りょくばん
melanterite (một dạng khoáng chất của sắt ngậm nước (II) sunfat: FeSO₄ · 7H₂O)