緑豊か
みどりゆたか「LỤC PHONG」
☆ Tính từ đuôi な
Xanh tươi
緑豊
かな
田園地帯
を
展望
する
Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi .

緑豊か được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑豊か
豊か ゆたか
phong phú; dư dả; giàu có
豊かな ゆたかな
giàu
緑 みどり
màu xanh lá cây
豊かの海 ゆたかのうみ
biển giàu có ( một trong những đại dương mặt trăng nằm ở bán cầu đông của Mặt trăng , ở phía gần của Mặt trăng)
風味豊か ふうみゆたか
có mùi thơm, gây mùi thơm
色彩豊か しきさいゆたか
nhiều màu sắc
個性豊か こせいゆたか
great individuality
緑がかる みどりがかる
có màu xanh