緑の指
みどりのゆび「LỤC CHỈ」
☆ Danh từ
Người có tài trồng cây

緑の指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑の指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
緑の党 みどりのとう
đảng Xanh
緑の日 みどりのひ
kỳ nghỉ ngày xanh tươi (apr 29)
松の緑 まつのみどり
pine sprout, pine bud
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑の黒髪 みどりのくろかみ
tóc đen bóng loáng (phụ nữ trẻ); tóc đen đen nhánh