Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑の星
緑の指 みどりのゆび
người có tài trồng cây
緑の日 みどりのひ
kỳ nghỉ ngày xanh tươi (apr 29)
緑の党 みどりのとう
đảng Xanh
松の緑 まつのみどり
chồi thông non, mầm thông
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑の黒髪 みどりのくろかみ
tóc đen bóng loáng (phụ nữ trẻ); tóc đen đen nhánh
緑の革命 みどりのかくめい
cách mạng xanh