Các từ liên quan tới 緑ヶ丘公園 (帯広市)
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục
公園 こうえん
công viên
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
丘陵地帯 きゅうりょうちたい
dãy đồi; vùng đồi; dãy nhấp nhô
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.