Kết quả tra cứu 緑内障濾過手術
Các từ liên quan tới 緑内障濾過手術
緑内障濾過手術
りょくないしょうろかしゅじゅつ
☆ Danh từ
◆ Phẫu thuật lọc cho bệnh tăng nhãn áp
緑内障濾過手術
の
後
、
視力
が
少
しずつ
回復
してきた。
Sau phẫu thuật lọc cho bệnh tăng nhãn áp, thị lực của tôi dần dần hồi phục.

Đăng nhập để xem giải thích