Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濾過手術
ろかしゅじゅつ
phẫu thuật lọc
緑内障濾過手術 りょくないしょうろかしゅじゅつ
phẫu thuật lọc cho bệnh tăng nhãn áp
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc
無濾過 むろか
chưa lọc (rượu)
ゲル濾過 ゲルろか
lọc gel
濾過器 ろかき
cái lọc, máy lọc, dụng cụ lọc
限外濾過 げんがいろか
siêu lọc
血液濾過 けつえきろか
lọc máu
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
「QUÁ THỦ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích