Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花季 かき
Mùa hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm
花紅柳緑 かこうりゅうりょく
hoa đỏ và liễu xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
花崗閃緑岩 かこうせんりょくがん
đá granodiorit, đá hoa cương
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ