Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑壩・花季護航
花季 かき
Mùa hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm
花紅柳緑 かこうりゅうりょく
hoa đỏ và liễu xanh
花崗閃緑岩 かこうせんりょくがん
đá granodiorit, đá hoa cương
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.