Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑玉石
りょくぎょくせき
Đá ngọc lục bảo
緑玉 りょくぎょく
Ngọc lục bảo
両玉 両玉
Cơi túi đôi
緑玉髄 りょくぎょくずい
Chrysoprase (một loại đá quý của chalcedony có chứa một lượng nhỏ niken)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉石 ぎょくせき たまいし
đá cuội
海緑石 かいりょくせき
glauconite (là một khoáng chất phyllosilicate sắt kali có màu xanh lục đặc trưng, rất dễ vỡ và có khả năng chống chịu thời tiết rất thấp)
「LỤC NGỌC THẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích