Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 緑色片岩
片岩 へんがん
đá phiến (là một loại đá biến chất cấp trung bình)
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
緑色 みどりいろ りょくしょく すいしょく
màu xanh
閃緑岩 せんりょくがん
Diorit (một đá macma xâm nhập trung tính có thành phần chính gồm plagioclase feldspar, biotit, hornblend, và/hoặc pyroxen)
片麻岩 へんまがん
gneis (hay gơnai hay đá phiến ma là một loại đá phổ biến và phân bố rộng trong lớp vỏ Trái Đất, được hình thành bởi các quá trình biến chất khu vực ở mức cao từ các thành hệ đã tồn tại trước đó mà nguyên thủy chúng là đá lửa hoặc đá trầm tích)
青緑色 せいりょくしょく
màu xanh nước biển
灰緑色 かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh
緑一色 リューイーソー
một trong những vị trí trong mạt chược