緑黄色野菜
りょくおうしょくやさい
☆ Danh từ
Chỉ các loại rau củ có màu xanh hoặc vàng (như cà rốt, bí ngô....)

緑黄色野菜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緑黄色野菜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
黄緑色 おうりょくしょく きみどりいろ
màu xanh đọt chuối.
緑黄色 りょくおうしょく
hơi xanh nhuốm vàng
淡色野菜 たんしょくやさい
rau có hàm lượng carotene thấp (dưới 600 µg - theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản)
有色野菜 ゆうしょくやさい
rau củ quả có màu đậm
黄緑 きみどり おうりょく
màu lục hạt đậu
緑野 りょくや
cánh đồng xanh
野菜 やさい
rau