Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄緑色 おうりょくしょく きみどりいろ
màu xanh đọt chuối.
緑黄色 りょくおうしょく
hơi xanh nhuốm vàng
緑黄色野菜 りょくおうしょくやさい
Chỉ các loại rau củ có màu xanh hoặc vàng (như cà rốt, bí ngô....)
緑 みどり
màu xanh lá cây
黄 き
màu vàng; vàng
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑砂 りょくさ
cát xanh
緑発 リューファ
green dragon tile