Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケラチン14 ケラチン14
keratin 14
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
14日 じゅうよっか
Ngày thứ 14 trong tháng
緑 みどり
màu xanh lá cây
緑語 えんご
Phép ẩn dụ, được dùng trong văn cổ Nhật Bản
緑砂 りょくさ
cát xanh
緑発 リューファ
green dragon tile
帯緑 たいりょく おびみどり
hơi lục