緒を開く
いとぐちをひらく「TỰ KHAI」
Mở ra manh mối
Tìm thấy manh mối, gợi ý

緒を開く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緒を開く
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind
口を開く くちをひらく
mở miệng
本を開く ほんをひらく
mở sách; giở sách.
体を開く たいをひらく
to stand upright with arms and/or legs spread