Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形容詞幹 けいようしかん けいようしみき
thân cây (từ)
語幹形成 ごかんけいせい
hình thành từ gốc từ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
緒 お しょ ちょ
dây
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
幹 から みき かん
thân cây.
語幹形成母音 ごかんけいせいぼおん
nguyên âm tạo thành gốc từ
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình