線分
せんぶん「TUYẾN PHÂN」
☆ Danh từ
Đoạn thẳng
この
線分
は
点
Aと
点
Bを
結
んでいます。
Đoạn thẳng này nối liền điểm A và điểm B.

線分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 線分
線分AB せんぶんAB
đoạn thẳng ab
有向線分 ゆうこうせんぶん
vectơ buộc
(線分の)中点 (せんぶんの)ちゅーてん
trung điểm (đoạn thẳng)
放射線分解 ほうしゃせんぶんかい
sự phân ly do phóng xạ
パルス放射線分解 パルスほーしゃせんぶんかい
Pulse Radiolysis
線分文字発生器 せんぶんもじはっせいき
bộ tạo ký tự gạch
(線分の)垂直二等分線 (せんぶんの)すいちょくにとうぶんせん
đường trung trực (của một đoạn thẳng)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc