Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中点,中線 なかてん,ちゅーせん
trung điểm; trung tuyến
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
点線 てんせん
đường chấm chấm; đường đục lỗ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
中点 ちゅうてん なかてん ちゅうテン なかテン
trung điểm
劣線型の 劣線がたの
sublinear