Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比喩 ひゆ けいゆ
ẩn dụ
比喩的 ひゆてき
Mang tính ví dụ
比喩表現 ひゆひょうげん
phép ẩn dụ; cấu trúc ẩn dụ; câu mang tính ẩn dụ; cách diễn đạt ẩn dụ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.