Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 線型包
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
包絡線 ほうらくせん
đường bao
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.