Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
回路 かいろ
mạch kín; mạch đóng
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay