Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
線形結合 せんけいけつごう
tổ hợp tuyến tính
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
結合要素型 けつごうようそがた
loại phần tử kết hợp
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
幹線結合器 かんせんけつごうき
thiết bị nối ghép trục chính
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang