Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線形システム せんけいシステム
hệ thống tuyến tính
線形論理 せんけいろんり
lôgic tuyến tính(thẳng)
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
システム理論 システムりろん
system theory
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa