Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
解読 かいどく
sự giải mã; giải mã; sự đọc; đọc
読解 どっかい
Đọc hiểu
線形表記法 せんけいひょうきほう
ký pháp tuyến tính
線形計画法 せんけいけいかくほう
lập trình tuyến tính
解読キー かいどくキー
khóa giải mã
聴読解 ちょうどっかい
Đọc hiểu và nghe hiểu ( vừa đọc vừa nghe CD )
読解力 どっかいりょく
khả năng đọc và hiểu
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc