Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線状皮膚萎縮
せんじょうひふいしゅく
vết rạn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
皮膚症状 ひふしょうじょう
triệu chứng da
地図状萎縮 ちずじょーいしゅく
teo do địa lý
萎縮 いしゅく
làm héo; hao mòn; sự làm giảm bớt; người lùn
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮 きんいしゅく
nhược cơ
萎縮症 いしゅくしょう
Sự teo (cơ)
Đăng nhập để xem giải thích